Có 2 kết quả:

国贸 guó mào ㄍㄨㄛˊ ㄇㄠˋ國貿 guó mào ㄍㄨㄛˊ ㄇㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 貿|[guo2 ji4 mao4 yi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 貿|[guo2 ji4 mao4 yi4]

Bình luận 0